Có 2 kết quả:
貼旦 tiē dàn ㄊㄧㄝ ㄉㄢˋ • 贴旦 tiē dàn ㄊㄧㄝ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
female supporting actress in a Chinese opera
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
female supporting actress in a Chinese opera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0